Có 2 kết quả:

爷们儿 yé menr ㄜˊ 爺們兒 yé menr ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 爺們|爷们[ye2 men5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 爺們|爷们[ye2 men5]

Bình luận 0